Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slink
slink-butcher
slinked
slinkily
slinkiness
slinky
slip
slip-carriage
slip-case
slip-coach
slip-cover
slip-galley
slip-knot
slip-on
slip-road
slip-rope
slip-stream
slip-up
slipover
slippage
slipped disc
slipper
slippered
slipperily
slipperiness
slippering
slipperwort
slippery
slipping
slippy
slink
/sliɳk/
danh từ
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
nội động từ slunk
((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to slink in
:
lén vào