Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slightly
slightness
slily
slim
slime
slime-gland
sliminess
slimly
slimmer
slimmish
slimness
slimsy
slimy
sling
sling-cart
sling-dog
slingback
slinger
slingshot
slink
slink-butcher
slinked
slinkily
slinkiness
slinky
slip
slip-carriage
slip-case
slip-coach
slip-cover
slightly
/'slaitiɳli/
phó từ
mỏng mảnh, yếu ớt
a slightly built boy
:
đứa bé thể chất yếu ớt
qua, sơ, hơi
the patient is slightly better today
:
hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn