Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slicker
slid
slide
slide-block
slide-fastener
slide-rule
slide-valve
slide-way
slider
slider-trombone
sliding
sliding door
sliding rule
sliding scale
sliding seat
sliding valve
slight
slighting
slightingly
slightly
slightness
slily
slim
slime
slime-gland
sliminess
slimly
slimmer
slimmish
slimness
slicker
/'slikə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
khoé lừa giỏi
tay bợm già
áo đi mưa