Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sleigh
sleigh-bell
sleighing
sleight
sleight-of-hand
slender
slenderise
slenderize
slenderly
slenderness
slept
sleuth
sleuth-hound
slew
slewness
slice
slice-bar
slicer
slick
slickenside
slickensided
slicker
slid
slide
slide-block
slide-fastener
slide-rule
slide-valve
slide-way
slider
sleigh
/sled/
danh từ
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
nội động từ
đi bằng xe trượt tuyết
ngoại động từ
chở bằng xe trượt tuyết