Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slavishness
slavism
slavocracy
slavonian
slavonic
slavonise
slavonize
slavophil
slavophile
slavophobe
slaw
slay
slayer
sld
sleaze
sleazily
sleaziness
sleazy
sled
sledder
sledding
sledge
sledge-hammer
sleek
sleeker
sleekily
sleeking
sleekness
sleeky
sleep
slavishness
/'sleiviʃnis/
danh từ
tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện
tính chất mù quáng (sự bắt chước)