Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slaver
slaver driver
slaverer
slavery
slavey
slavic
slavicist
slavish
slavishly
slavishness
slavism
slavocracy
slavonian
slavonic
slavonise
slavonize
slavophil
slavophile
slavophobe
slaw
slay
slayer
sld
sleaze
sleazily
sleaziness
sleazy
sled
sledder
sledding
slaver
/'sleivə/
danh từ
tàu buôn nô lệ
người buôn nô lệ
nước dãi
(nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
ngoại động từ
để chảy nước dãi vào (quần áo...)