Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slave states
slave-trade
slave-trader
slave-trades
slave-traffic
slaver
slaver driver
slaverer
slavery
slavey
slavic
slavicist
slavish
slavishly
slavishness
slavism
slavocracy
slavonian
slavonic
slavonise
slavonize
slavophil
slavophile
slavophobe
slaw
slay
slayer
sld
sleaze
sleazily
slave states
/'sleiv,steits/
danh từ số nhiều
(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)