Bàn phím:
Từ điển:
 
slate /sleit/

danh từ

  • đá bảng, đá
  • ngói đá đen
  • bảng đá (của học sinh)
  • màu xám đen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)

Idioms

  1. clean slate
    • (xem) clean
  2. to clean the slate
    • giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  3. to have a slate loose
    • hâm hâm, gàn
  4. to sart with a clean slate
    • làm lại cuộc đời

tính từ

  • bằng đá phiến, bằng đá acđoa

ngoại động từ

  • lợp (nhà) bằng ngói acđoa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

ngoại động từ

  • (thông tục) công kích, đả kích
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc