Bàn phím:
Từ điển:
 
slap-happy /'slæp'hæpi/

tính từ

  • (từ lóng) nhộn, vui tếu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch