Bàn phím:
Từ điển:
 
slap /slæp/

danh từ

  • cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
    • a slap on the shoulder: cái vỗ vai
    • a slap in the face: cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

ngoại động từ

  • vỗ, phát, vả

Idioms

  1. to slap down
    • phê bình, quở trách

phó từ

  • bất thình lình; trúng
    • to hit someone slap in the eyes: đánh trúng vào mắt ai
    • to run slap into someone: đâm sầm vào ai