Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slang
slangily
slanginess
slangy
slant
slanted
slanting
slantingly
slantingness
slantways
slantwise
slap
slap-bang
slap-happy
slap-up
slapdash
slapjack
slapping
slapstick
slapstick comedy
slash
slashing
slat
slate
slate-blue
slate-club
slate-coloured
slate-cutter
slate-pencil
slater
slang
/slæɳ/
danh từ
tiếng lóng
schoolboy slang
:
tiếng lóng của học sinh
động từ
mắng, chửi, rủa
nói lóng