Bàn phím:
Từ điển:
 
slander /'slɑ:ndə/

danh từ

  • sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu
  • (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu

ngoại động từ

  • vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng