Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giậm chân
giậm dọa
giậm giật
gian
gian ác
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hàng
gian hiểm
gian hùng
gian khổ
gian lận
gian lao
gian lậu
gian nan
gian thần
gian xảo
giàn
giần
giàn giáo
giần giật
giàn giụa
giàn hoả
giản chính
giản dị
giản đồ
giản đơn
giản đơn hoá
giản lậu
giậm chân
Stamp one's foot
Vừa khóc vừa giậm chân
:
To cry stamping one's foot