|
agglomération
danh từ giống cái
- sự kết tụ
- khối dân cư (như thị trấn, làng...)
- Agglomération rurale/urbaine: khối dân cư nông thôn/thành thị
- vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô)
- Agglomération parisienne: vùng thành phố Paris
phản nghĩa
=Désagrégation
|