Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slake
slakeless
slaking
slalom
slam
slam-bang
slammer
slander
slanderer
slanderous
slanderously
slanderousness
slang
slangily
slanginess
slangy
slant
slanted
slanting
slantingly
slantingness
slantways
slantwise
slap
slap-bang
slap-happy
slap-up
slapdash
slapjack
slapping
slake
/sleik/
ngoại động từ
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
to slake one's thirst
:
làm cho đỡ khát, giải khát
to slake a revenge
:
trả thù
tôi (vôi)