Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slag
slag-heap
slagging
slaggy
slain
slake
slakeless
slaking
slalom
slam
slam-bang
slammer
slander
slanderer
slanderous
slanderously
slanderousness
slang
slangily
slanginess
slangy
slant
slanted
slanting
slantingly
slantingness
slantways
slantwise
slap
slap-bang
slag
/slæg/
danh từ
(kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)
nội động từ
kết thành xỉ