Bàn phím:
Từ điển:
 
slacken /'slækn/

ngoại động từ

  • nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
  • làm chận lại; chậm (bước) lại
  • làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt

nội động từ

  • trở nên uể oải
  • trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
  • giảm bớt
  • đình trệ (sự buôn bán)
  • dịu đi, bớt quyết liệt