Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slack water
slacken
slackening
slacker
slacklime
slackline
slackly
slackness
slag
slag-heap
slagging
slaggy
slain
slake
slakeless
slaking
slalom
slam
slam-bang
slammer
slander
slanderer
slanderous
slanderously
slanderousness
slang
slangily
slanginess
slangy
slant
slack water
/'slæk,wɔtə/
danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy