Bàn phím:
Từ điển:
 

frakk s.m. (frakk|en, -er, -ene)

l. Áo choàng, áo khoác đàn ông.
- Han tok på seg frakken og gikk ut. vinterfrakk

Áo choàng, áo khoác mùa đông của đàn ông.

2. Áo khoác làm việc.

- Legen hengte fra seg frakken og forlot kontoret.
-
lagerfrakk Áo khoác dành cho nhân viên làm việc trong kho hàng.