Bàn phím:
Từ điển:
 
slabbing

danh từ

  • xem slab

ngoại động từ slab

  • đặt tấm lát
  • ốp
  • bóc gỗ bìa
  • xẻ đá thành tấm
  • lát thành tấm
  • cán kim loại thành tấm