Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slabbing
slabbing-gang
slack
slack-baked
slack lime
Slack plans
slack water
slacken
slackening
slacker
slacklime
slackline
slackly
slackness
slag
slag-heap
slagging
slaggy
slain
slake
slakeless
slaking
slalom
slam
slam-bang
slammer
slander
slanderer
slanderous
slanderously
slabbing
danh từ
xem slab
ngoại động từ slab
đặt tấm lát
ốp
bóc gỗ bìa
xẻ đá thành tấm
lát thành tấm
cán kim loại thành tấm