Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slab
slab-sided
slabber
slabbing
slabbing-gang
slack
slack-baked
slack lime
Slack plans
slack water
slacken
slackening
slacker
slacklime
slackline
slackly
slackness
slag
slag-heap
slagging
slaggy
slain
slake
slakeless
slaking
slalom
slam
slam-bang
slammer
slander
slab
/slæb/
danh từ
phiến đá mỏng
tấm ván bìa
thanh, tấm
slab of chocolate
:
thanh sôcôla
ngoại động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
lát bằng tấm, lát bằng phiến
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính