Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sky-high
sky marker
sky-pilot
sky pilot
sky-rocket
sky-scraper
sky-truck
sky truck
sky-writer
sky-writing
skyed
skyer
skyey
skylark
skylight
skyline
skyman
skysail
skyscape
skyscraper
skyward
skywards
skyway
sl
slab
slab-sided
slabber
slabbing
slabbing-gang
slack
sky-high
/'skai'hai/
tính từ
cao ngất trời, cao tận mây xanh
sky-high mountains
:
núi cao ngất trời