lage v. (lag|er, -a/-et/-de, -a/-et/-d)
Làm, chế tạo. - Denne bytten er laget av plast. - Er du glad i å lage mat.
- Skjebnen laget det slik at vi møttes igjen etter ti år. Số phận đưa đẩy để cho chúng ta gặp lại nhau sau 10 năm. - Det vil nok lage seg. Việc ấy sẽ trở nên tốt đẹp,