Bàn phím:
Từ điển:
 
sky /skai/

danh từ

  • trời, bầu trời
    • clear sky: trời trong
    • under the open sky: ngoài trời
    • to laund (praise, extol) someone to the skies: tân ai lên tận mây xanh
  • cõi tiên, thiêng đường
  • khí hậu, thời tiết
    • under warmer sky (skies): ở (nơi) khí hậu ấm hơn

Idioms

  1. if the sky fall we shall catch larks
    • (xem) lark
  2. out of a clear sky
    • thình lình, không báo trước

ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  • treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao