Bàn phím:
Từ điển:
 
skunk /skʌɳk/

danh từ

  • (động vật học) chồn hôi
  • bộ lông chồn hôi
  • (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)