Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skunk
skupshtina
sky
sky-blue
sky-born
sky-borne
sky-cap
sky-clad
sky-diding
sky-dived
sky-diver
sky-diving
sky-high
sky marker
sky-pilot
sky pilot
sky-rocket
sky-scraper
sky-truck
sky truck
sky-writer
sky-writing
skyed
skyer
skyey
skylark
skylight
skyline
skyman
skysail
skunk
/skʌɳk/
danh từ
(động vật học) chồn hôi
bộ lông chồn hôi
(thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)