Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skull
skull-cap
skull session
skullduggery
skunk
skupshtina
sky
sky-blue
sky-born
sky-borne
sky-cap
sky-clad
sky-diding
sky-dived
sky-diver
sky-diving
sky-high
sky marker
sky-pilot
sky pilot
sky-rocket
sky-scraper
sky-truck
sky truck
sky-writer
sky-writing
skyed
skyer
skyey
skylark
skull
/skʌl/
danh từ
sọ, đầu lâu
skull and crossbones
:
đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
đầu óc, bộ óc
thick skull
:
óc ngu si, óc đần độn
empty skull
:
đầu óc rỗng tuếch