Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skiver
skivvies
skivvy
skoal
skua
skuld
skulduggery
skulk
skulker
skulkingly
skull
skull-cap
skull session
skullduggery
skunk
skupshtina
sky
sky-blue
sky-born
sky-borne
sky-cap
sky-clad
sky-diding
sky-dived
sky-diver
sky-diving
sky-high
sky marker
sky-pilot
sky pilot
skiver
/'skaivə/
danh từ
người lạng mỏng (da, cao su...)
dao lạng (để lạng mỏng da)
da lạng (đã lạng mỏng)