Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skittishness
skittle
skittle-alley
skittle-ground
skittle-pin
skive
skiver
skivvies
skivvy
skoal
skua
skuld
skulduggery
skulk
skulker
skulkingly
skull
skull-cap
skull session
skullduggery
skunk
skupshtina
sky
sky-blue
sky-born
sky-borne
sky-cap
sky-clad
sky-diding
sky-dived
skittishness
/'skitiʃnis/
danh từ
tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)
tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà)