Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skinful
skinhead
skink
skinless
skinned
skinner
skinniness
skinny
skinny-dipping
skint
skintight
skip
skip-bomb
skipants
skipjack
skipper
skipper's daughters
skippet
skipping-rope
skippingly
skirl
skirmish
skirmisher
skirr
skirt
skirt-dance
skirt-dancer
skirt-dancing
skirting
skirting-board
skinful
/'skinful/
danh từ
bầu đầy (rượu, nước)
(thông tục) bụng đầy
Idioms
he's got a good skinful
nó say bí tỉ