Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skin magazine
skin-merchant
skin-poping
skinflint
skinful
skinhead
skink
skinless
skinned
skinner
skinniness
skinny
skinny-dipping
skint
skintight
skip
skip-bomb
skipants
skipjack
skipper
skipper's daughters
skippet
skipping-rope
skippingly
skirl
skirmish
skirmisher
skirr
skirt
skirt-dance
skin magazine
/'skin,mægə'zi:/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân