Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skimpy
skin
skin-bound
skin-deep
skin-disease
skin-diver
skin-diving
skin-dresser
skin-flick
skin-game
skin-graft
skin-grafting
skin magazine
skin-merchant
skin-poping
skinflint
skinful
skinhead
skink
skinless
skinned
skinner
skinniness
skinny
skinny-dipping
skint
skintight
skip
skip-bomb
skipants
skimpy
/'skimpi/
tính từ
bủn xỉn, keo kiệt
thiếu, không đủ
skimpy coat
:
áo chật; áo thiếu vải