Bàn phím:
Từ điển:
 
skim /skim/

ngoại động từ

  • hớt bọt, hớt váng
  • gạn chất kem, gạn chất béo
    • to skim the fat off the soup: hớt bớt mỡ ở xúp
    • to skim the cream off something: ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
  • làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia
  • đọc lướt, đọc qua loa
  • lượm lặt (sự kiện quan trọng)

nội động từ

  • đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
    • to skim along the ground: bay là là mặt đất
  • bay lướt trên không trung
  • đọc lướt, đọc qua
    • to skim throught a novel: đọc lướt một quyển tiểu thuyết