Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skid row
skiddoo
skied
skier
skiff
skiffle
skiffle-group
skiffling
skiing
skijoring
skilful
skilfully
skill
Skill differentials
skilled
skilless
skillet
skillful
skillion
skilly
skim
skim milk
skimble-scamble
skimmed milk
skimmer
skimming-dish
skimp
skimpily
skimpiness
skimpingly
skid row
/'skid,rou/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)