Bàn phím:
Từ điển:
 
skid /skid/

danh từ

  • má phanh
  • sống trượt
  • sự quay trượt; sự trượt bánh
  • (hàng không) nạng đuôi

Idioms

  1. on the skids
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
    • xuống chó, xuống dốc (bóng)

động từ

  • chèn; chặn
  • trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt