Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ski-plane
ski-run
ski-running
skiagram
skiagraph
skiagraphy
skiascopy
ski'd
skid
skid-mounted
skid-pan
skid-proof
skid-resistant
skid row
skiddoo
skied
skier
skiff
skiffle
skiffle-group
skiffling
skiing
skijoring
skilful
skilfully
skill
Skill differentials
skilled
skilless
skillet
ski-plane
danh từ
máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết)