Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sketchily
sketchiness
sketchy
skew
skew-eyed
skew-symmetric
skew-whiff
skewbald
Skewed distribution
skewer
ski
ski-bob
ski-joring
ski-jump
ski-lift
ski-plane
ski-run
ski-running
skiagram
skiagraph
skiagraphy
skiascopy
ski'd
skid
skid-mounted
skid-pan
skid-proof
skid-resistant
skid row
skiddoo
sketchily
phó từ
sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo