Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sketch
sketch-book
sketch map
sketch-pad
sketcher
sketchily
sketchiness
sketchy
skew
skew-eyed
skew-symmetric
skew-whiff
skewbald
Skewed distribution
skewer
ski
ski-bob
ski-joring
ski-jump
ski-lift
ski-plane
ski-run
ski-running
skiagram
skiagraph
skiagraphy
skiascopy
ski'd
skid
skid-mounted
sketch
/sketʃ/
danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene
:
vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching
:
đi lấy phác hoạ