Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skeptical
skeptically
skepticism
skepticize
skerry
sketch
sketch-book
sketch map
sketch-pad
sketcher
sketchily
sketchiness
sketchy
skew
skew-eyed
skew-symmetric
skew-whiff
skewbald
Skewed distribution
skewer
ski
ski-bob
ski-joring
ski-jump
ski-lift
ski-plane
ski-run
ski-running
skiagram
skiagraph
skeptical
/'skeptikəl/ (skeptical) /'skeptikəl/
tính từ
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi