Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skep
skepsis
skeptic
skeptical
skeptically
skepticism
skepticize
skerry
sketch
sketch-book
sketch map
sketch-pad
sketcher
sketchily
sketchiness
sketchy
skew
skew-eyed
skew-symmetric
skew-whiff
skewbald
Skewed distribution
skewer
ski
ski-bob
ski-joring
ski-jump
ski-lift
ski-plane
ski-run
skep
/skep/
danh từ
rổ, rá (đan bằng mây...)
đõ ong (bằng rơm, mây...)