Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skeletonise
skeletonize
skellum
skelp
skep
skepsis
skeptic
skeptical
skeptically
skepticism
skepticize
skerry
sketch
sketch-book
sketch map
sketch-pad
sketcher
sketchily
sketchiness
sketchy
skew
skew-eyed
skew-symmetric
skew-whiff
skewbald
Skewed distribution
skewer
ski
ski-bob
ski-joring
skeletonise
/'skelitənaiz/ (skeletonize) /'skelitənaiz/
ngoại động từ
làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)