Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bane
baneberry
baneful
banefully
banefulness
bang
bang-bang control
bang-tail
bang-up
banger
bangle
bangled
bangy
banian
banian day
banian-hospital
banian-tree
banish
banisher
banishment
banister
banjo
banjoist
bank
bank account
Bank advance
bank balance
Bank bill
bank-bill
bank-book
bane
/bein/
danh từ
nguyên nhân suy sụp
(thơ ca) sự suy sụp; tai ương
(chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
rat's bane
:
bả chuột