Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
skate
skateboard
skateboarder
skateboarding
skater
skating
skating-rink
skean
skedaddle
skeet
skein
skeletal
skeleton
skeleton crew
skeleton key
skeleton regiment
skeletonise
skeletonize
skellum
skelp
skep
skepsis
skeptic
skeptical
skeptically
skepticism
skepticize
skerry
sketch
sketch-book
skate
/skeit/
danh từ
(động vật học) cá đuổi
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ
danh từ
lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
động từ
trượt băng
Idioms
to skate over (on) thin ice
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
skate
trượt