Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sizzle
sizzler
sjambok
ska
skald
skat
skate
skateboard
skateboarder
skateboarding
skater
skating
skating-rink
skean
skedaddle
skeet
skein
skeletal
skeleton
skeleton crew
skeleton key
skeleton regiment
skeletonise
skeletonize
skellum
skelp
skep
skepsis
skeptic
skeptical
sizzle
/'sizl/
danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo
nội động từ
xèo xèo
fat sizzles in the pan
:
mỡ xèo xèo trong chảo