Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sizable
sizar
sizarship
size
Size distribution of firms
size-stick
sizeable
sized
sizer
sizing
sizy
sizzle
sizzler
sjambok
ska
skald
skat
skate
skateboard
skateboarder
skateboarding
skater
skating
skating-rink
skean
skedaddle
skeet
skein
skeletal
skeleton
sizable
/'saizəbl/ (sizeable) /'saizəbl/
tính từ
to, lớn, có cỡ lớn