Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sixteen
sixteenmo
sixteenth
sixteenth note
sixth
sixth form
sixth former
sixthly
sixties
sixtieth
sixty
sizable
sizar
sizarship
size
Size distribution of firms
size-stick
sizeable
sized
sizer
sizing
sizy
sizzle
sizzler
sjambok
ska
skald
skat
skate
skateboard
sixteen
/'siks'ti:n/
tính từ
mười sáu
danh từ
số mười sáu
twice sixteen is thirty two
:
hai lần mười sáu là ba mươi hai
sixteen
mười sáu