Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sixpence
sixpenny
sixte
sixteen
sixteenmo
sixteenth
sixteenth note
sixth
sixth form
sixth former
sixthly
sixties
sixtieth
sixty
sizable
sizar
sizarship
size
Size distribution of firms
size-stick
sizeable
sized
sizer
sizing
sizy
sizzle
sizzler
sjambok
ska
skald
sixpence
/'sikspəns/
danh từ
sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh)