Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảm thọ
giảm thuế
giảm tốc
giảm tội
giẫm
giẫm đạp
giám
giấm
giám biên
giám binh
giám định
giám định viên
giám đốc
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giám má
giấm mật
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám thị
giạm
giậm
giậm chân
giậm dọa
giảm thọ
Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life
Rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện
:
Alcohol and opium bring the addict's death nearer