Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sissy
sissyish
sister
sister-in-law
sisterd-in-law
sisterhood
sisterless
sisterliness
sisterly
sisyphean
sit
sit-down
sit-down strike
sit-in
sit-up
sitar
sitcome
site
sitfast
sith
siting
sitiology
sitology
sitter
sitter-in
sitting
sitting duck
sitting member
sitting-room
sitting tenant
sissy
/'sisi/ (sissy) /'sisi/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối